![]() |
SignUs – Dự án truyền thông kết nối người Nghe và người Điếc thông qua Ngôn ngữ Ký hiệu |
Dự án SignUs ra đời với sứ mệnh thu hẹp khoảng cách ấy. Không chỉ dừng lại ở việc khảo sát, phân tích thực trạng và thái độ xã hội đối với ngôn ngữ ký hiệu, SignUs còn đặt ra tham vọng xây dựng một mô hình truyền thông mới – nơi người nghe và người Điếc cùng tạo ra nội dung, cùng kể chuyện và cùng lan tỏa cảm xúc.
Bằng phương pháp kết hợp định tính – định lượng, dự án ghi nhận góc nhìn từ cả hai phía thông qua khảo sát, phỏng vấn chuyên gia và phân tích chiến dịch truyền thông có ứng dụng ký hiệu. Kết quả cho thấy: sự đồng cảm đang nhen nhóm, những công cụ để kết nối vẫn còn thiếu hụt.
Vì thế, SignUs đề xuất mô hình truyền thông “Song ngữ – Song hình”: vừa có lời nói, vừa có ký hiệu; vừa có cảm xúc, vừa có công nghệ. Kết hợp cùng giải pháp AI–Avatar ký hiệu hoá, mô hình này không chỉ nâng cao khả năng tiếp cận, mà còn mở ra không gian truyền thông toàn diện, nơi sự im lặng không còn là rào cản.
Từ khóa: Ngôn ngữ ký hiệu; Người Điếc; Người nghe; Truyền thông hòa nhập; Công nghệ hỗ trợ; Truyền thông bao trùm; Song ngữ hình ảnh; AI ngôn ngữ ký hiệu.
1. Summary:
In the booming era of digital media, where messages can go viral within seconds, there still exists a “silent zone” a space where the Deaf community remains unheard in a meaningful way. Sign language, their essential bridge to the world, continues to be neglected across most mainstream media platforms.
The SignUs project was born to close that gap. More than just conducting surveys or analyzing public attitudes toward sign language, SignUs aspires to build a new communication model – one where both hearing and Deaf individuals co-create content, share stories, and spread emotions together.
Using a mixed-method approach of qualitative and quantitative research, the project captures perspectives from both communities through surveys, expert interviews, and analysis of media campaigns involving sign language. Findings reveal a growing sense of empathy – yet a noticeable lack of tools for true connection.
Therefore, SignUs proposes a “Bilingual – Bimodal” media model: combining spoken language with sign language; pairing emotions with technology. Alongside an AI-driven sign language avatar solution, this model not only enhances accessibility but also opens up a comprehensive communication space — where silence is no longer a barrier.
Keywords: Sign Language; Deaf People; Hearing People; Inclusive Communication; Assistive Technology; Inclusive Media; Bimodal Bilingualism; Sign Language AI.
Ngày nhận bài: 28/07/2025.
Ngày hoàn thiện biên tập: 30/07/2025.
Ngày duyệt đăng: 04/08/2025.
Tác giả: Nguyễn Thục Uyên; Ngô Phương Thảo; Cao Yến Ngân;
Nguyễn Thuỳ Dung ; Nguyễn Minh Hạnh.
2. ĐẶT VẤN ĐỀ
Ở Việt Nam, những người Điếc thường xuyên bị loại trừ khỏi các không gian truyền thông, nơi âm thanh và lời nói được mặc định là chuẩn mực. Dù có khoảng 2 triệu người khiếm thính (WHO, 2023), nhưng ngôn ngữ ký hiệu – vốn là “tiếng mẹ đẻ” của cộng đồng này – vẫn chưa được công nhận và tích hợp chính thức trong hệ thống truyền thông công cộng. Trong khi đó, các nền tảng truyền thông đại chúng phát triển mạnh mẽ, nhưng lại thiếu những cơ chế bao trùm để người Điếc có thể tiếp cận và tham gia một cách bình đẳng.
Các chiến dịch truyền thông hiện nay chủ yếu chú trọng đến việc “chuyển tải thông tin”, thay vì “chia sẻ và đồng kiến tạo”. Người Điếc thường chỉ xuất hiện như đối tượng nhận thông tin, chứ không phải là chủ thể đồng hành. Điều này không chỉ làm lu mờ tiếng nói của họ, mà còn vô hình trung củng cố những rào cản nhận thức trong xã hội.
Chính vì thế, việc đặt lại câu hỏi: “Liệu truyền thông số có thực sự là của tất cả mọi người?” trở nên cấp thiết. Từ thực trạng ấy, dự án SignUs được xây dựng với mong muốn thử nghiệm một mô hình truyền thông không loại trừ – nơi mà công nghệ, ngôn ngữ và con người hội tụ để kiến tạo một không gian truyền thông công bằng và cảm xúc hơn cho tất cả.
3.TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Mặc dù Việt Nam có khoảng 2 triệu người khiếm thính (WHO, 2023), những ngôn ngữ ký hiệu vẫn chưa được công nhận là một ngôn ngữ chính thức trong hệ thống giáo dục và truyền thông. Các nghiên cứu quốc tế và trong nước (Mai & Trung, 2023; Ladd, 2003) cho thấy người Điếc thường bị “vô hình hoá” trong các nền tảng truyền thông số vì thiếu dịch vụ phiên dịch ký hiệu, thiếu hạ tầng công nghệ hỗ trợ và thiếu sự tham gia của cộng đồng người nghe trong các chiến dịch truyền thông hòa nhập.
Tại Việt Nam, một số dự án như “Deafink”, “Sign Language Dictionary App” hay các hoạt động tự phát của người Điếc trên TikTok cho thấy tiềm năng rất lớn trong việc xây dựng cầu nối giữa hai cộng đồng. Tuy nhiên, chưa có một nghiên cứu nào hệ thống hóa cơ chế giao tiếp đa chiều, kết hợp giữa ngôn ngữ ký hiệu, công nghệ số và truyền thông sáng tạo để định hướng phát triển bền vững trong dài hạn.
3.1.Mục tiêu nghiên cứu
Dự án SignUs được triển khai với mục tiêu nghiên cứu và thúc đẩy sự hiện diện của ngôn ngữ ký hiệu trong truyền thông số tại Việt Nam, hướng tới xây dựng một hệ sinh thái truyền thông bao trùm và bình đẳng. Trọng tâm của dự án là khảo sát thực trạng tiếp cận và sử dụng ngôn ngữ ký hiệu trên các nền tảng truyền thông số, từ góc nhìn của cả cộng đồng người nghe và người Điếc, nhằm làm rõ những khoảng cách, rào cản và nhu cầu cần thiết. Đồng thời, dự án tiến hành đánh giá mức độ nhận thức, thái độ và hành vi của cộng đồng người nghe đối với ngôn ngữ ký hiệu, qua đó đo lường sự cởi mở, mức độ sẵn sàng học hỏi và khả năng tương tác liên văn hóa trong các môi trường truyền thông hiện đại.
Bên cạnh đó, SignUs tập trung phân tích vai trò, tầm quan trọng và mức độ hiện diện thực tế của ngôn ngữ ký hiệu trong các chiến dịch truyền thông đại chúng hiện nay, nhằm nhận diện những cơ hội và thách thức trong việc thúc đẩy sự hòa nhập của cộng đồng người Điếc vào dòng chảy truyền thông số. Từ những dữ liệu thu thập được, dự án sẽ đề xuất mô hình truyền thông sáng tạo và bao trùm, kết hợp giữa ngôn ngữ ký hiệu, công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và phương pháp đồng kiến tạo nội dung giữa hai cộng đồng, nhằm tăng cường khả năng tiếp cận và tương tác một cách hiệu quả, bền vững.
Ngoài ra, dự án SignUs hướng đến việc xác lập các căn cứ lý luận và thực tiễn cần thiết để vận động chính sách, đề xuất công nhận ngôn ngữ ký hiệu như một thành tố chính thức trong hệ thống truyền thông quốc gia, góp phần xây dựng một xã hội truyền thông không rào cản, nơi mọi công dân đều có quyền tiếp cận và tham gia một cách bình đẳng.
3.2. Đối tượng nghiên cứu
Đối tượng khảo sát chính trong nghiên cứu định lượng là nhóm người nghe trong độ tuổi từ 18 đến 35, sinh sống tại các thành phố lớn và có thói quen tiếp xúc thường xuyên với các nền tảng truyền thông số và mạng xã hội. Bên cạnh đó, nghiên cứu định tính tập trung khai thác sâu vào nhóm người Điếc từ 18 đến 40 tuổi, những người sử dụng ngôn ngữ ký hiệu như phương tiện giao tiếp chính và có kinh nghiệm tiếp cận hoặc tham gia sáng tạo nội dung truyền thông số. Ngoài ra, nhóm đối tượng nghiên cứu chuyên sâu còn bao gồm các chuyên gia ngôn ngữ ký hiệu, giảng viên, phiên dịch viên, các nhà hoạt động cộng đồng và chuyên gia công nghệ có liên quan đến lĩnh vực tiếp cận truyền thông và phát triển các giải pháp truyền thông bao trùm cho cộng đồng người Điếc.
3.3. Phạm viên nghiên cứu
Về không gian địa lý: Hà Nội, TP.HCM và Đà Nẵng – ba đô thị đại diện cho các vùng miền có mật độ dân số cao và phát triển truyền thông mạnh.
Về thời gian: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 9/2024 đến tháng 2/2025.
Về nội dung: Tập trung vào truyền thông số (mạng xã hội, nền tảng video trực tuyến, truyền hình online), chiến dịch truyền thông công cộng, và các công nghệ hỗ trợ truyền thông đa ngữ.
Về ngôn ngữ: Chủ yếu nghiên cứu ngôn ngữ ký hiệu Việt Nam (VSL – Vietnamese Sign Language) và hình thức song ngữ hình ảnh (voice + ký hiệu).
4. CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Ngôn ngữ ký hiệu và truyền thông bao trùm
Ngôn ngữ ký hiệu là một hệ thống ngôn ngữ thị giác–vận động độc lập, có cú pháp, ngữ pháp riêng, không phải là bản sao hình ảnh của ngôn ngữ nói. Truyền thông bao trùm (inclusive media) hướng đến việc đảm bảo mọi nhóm xã hội – kể cả những người bị khiếm khuyết cảm giác – đều có thể tiếp cận và tham gia vào dòng chảy thông tin.
Lý thuyết giao tiếp liên văn hóa (Intercultural Communication Theory)
Giao tiếp giữa người nghe và người Điếc có thể được coi là giao tiếp giữa hai nền văn hóa khác biệt. Theo Hall (1976), các rào cản văn hóa – trong đó có hệ thống ký hiệu ngôn ngữ – nếu không được nhận diện đúng sẽ làm gia tăng sự xa cách trong xã hội.
Truyền thông đồng kiến tạo (Co-creative Media Model)
Truyền thông không nên là quá trình “truyền đạt từ trên xuống” mà cần có sự tham gia của người thụ hưởng. Mô hình truyền thông đồng kiến tạo nhấn mạnh vai trò của cộng đồng trong việc xây dựng nội dung, đặc biệt quan trọng khi người Điếc thường bị loại trừ khỏi các quy trình truyền thông truyền thống.
5. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
5.1. Phương pháp hỗn hợp (Mixed Method)
Định lượng: Nghiên cứu tiến hành khảo sát định lượng với quy mô 600 người nghe, thuộc nhóm tuổi từ 18 đến 35, được lựa chọn từ ba thành phố lớn là Hà Nội, TP.HCM và Đà Nẵng – những trung tâm kinh tế, văn hóa có mật độ người dùng mạng xã hội và truyền thông số cao nhất cả nước. Việc lựa chọn nhóm tuổi này xuất phát từ đặc điểm nhân khẩu học của nhóm người nghe trẻ, vốn là lực lượng chủ đạo tham gia vào môi trường truyền thông số và có ảnh hưởng lớn đến xu hướng tiêu dùng nội dung xã hội hiện nay.
Nội dung khảo sát được thiết kế nhằm đo lường toàn diện ba khía cạnh: mức độ nhận biết, thái độ và hành vi tiếp cận đối với ngôn ngữ ký hiệu cũng như các nội dung liên quan đến cộng đồng người Điếc. Trước tiên, phần nhận biết tập trung khảo sát mức độ hiểu biết của người nghe về ngôn ngữ ký hiệu, sự khác biệt giữa ngôn ngữ ký hiệu và các hình thức hỗ trợ nghe – nhìn khác, cũng như mức độ nhận diện các nội dung tích hợp ngôn ngữ ký hiệu trên các nền tảng truyền thông đại chúng.
Tiếp theo, phần khảo sát về thái độ nhằm đánh giá mức độ cởi mở, thiện cảm và sẵn sàng tương tác của người nghe khi tiếp xúc với nội dung truyền thông có ngôn ngữ ký hiệu, từ đó làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức xã hội, định kiến (nếu có), và mức độ đồng cảm liên văn hóa giữa người nghe và cộng đồng người Điếc.
Phần hành vi tiếp cận sẽ tập trung đo lường thói quen tiêu dùng nội dung (xem, chia sẻ, bình luận), mức độ chủ động tìm kiếm thông tin về cộng đồng người Điếc, cũng như sự sẵn lòng tham gia vào các hoạt động hỗ trợ, lan tỏa thông điệp về bình đẳng truyền thông. Dữ liệu thu thập được từ khảo sát sẽ là cơ sở quan trọng để phân tích mối tương quan giữa nhận thức – thái độ – hành vi, đồng thời xác định những khoảng trống trong nhận thức xã hội cần được lấp đầy thông qua các chiến dịch truyền thông bao trùm.
Định tính:
Bên cạnh khảo sát định lượng, nghiên cứu tiến hành phỏng vấn sâu với 15 người Điếc và 5 chuyên gia trong lĩnh vực ngôn ngữ ký hiệu, bao gồm giảng viên, phiên dịch viên, nhà hoạt động cộng đồng và chuyên gia công nghệ. Các cuộc phỏng vấn nhằm khai thác những trải nghiệm thực tế, khó khăn và thách thức mà cộng đồng người Điếc đang gặp phải trong quá trình tiếp cận và tham gia vào môi trường truyền thông số. Đồng thời, các chuyên gia cũng cung cấp góc nhìn chuyên môn về những cơ hội tiềm năng, các xu hướng công nghệ mới và giải pháp sáng tạo giúp tăng cường sự hiện diện của ngôn ngữ ký hiệu trong các sản phẩm truyền thông đại chúng, hướng tới một hệ sinh thái truyền thông bao trùm, không rào cản.
Song song với đó, nghiên cứu cũng thực hiện phân tích nội dung chuyên sâu đối với 10 chiến dịch truyền thông tích hợp ngôn ngữ ký hiệu, được triển khai tại Việt Nam và quốc tế trong giai đoạn 2021–2024. Quá trình phân tích tập trung vào các yếu tố như: cách thức lồng ghép ngôn ngữ ký hiệu vào nội dung, mức độ tương tác của người dùng, hiệu quả lan tỏa thông điệp và mức độ tạo ảnh hưởng xã hội. Việc đối chiếu các chiến dịch trong và ngoài nước sẽ giúp làm rõ những mô hình tiếp cận sáng tạo, từ đó rút ra các bài học thực tiễn phù hợp với bối cảnh Việt Nam.
5.2. Công cụ đo lường:
Bảng hỏi khảo sát được thiết kế và chuẩn hóa theo thang đo Likert 5 điểm, nhằm đo lường mức độ đồng ý – phản đối của người tham gia đối với các phát biểu liên quan đến nhận thức, thái độ và hành vi tiếp cận ngôn ngữ ký hiệu trên nền tảng truyền thông số. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình Chấp nhận Công nghệ (Technology Acceptance Model – TAM) để đánh giá mức độ chấp nhận của người nghe đối với các giải pháp công nghệ hỗ trợ ký hiệu như avatar AI ký hiệu hóa hoặc các ứng dụng tăng cường thực tế (AR) tích hợp ngôn ngữ ký hiệu. Đối với dữ liệu định tính, nội dung các buổi phỏng vấn sâu và phân tích chiến dịch sẽ được mã hóa và xử lý bằng phần mềm NVivo, từ đó nhận diện các chủ đề chính, mối liên hệ và chiều sâu thông tin, phục vụ cho quá trình phân tích và rút ra các kết luận có cơ sở thực tiễn.
5.3. Cơ sở thực tiễn
Việc thiếu vắng ngôn ngữ ký hiệu trong hệ sinh thái truyền thông không đơn thuần là vấn đề kỹ thuật, mà phản ánh sự thiếu công nhận một hệ giá trị ngôn ngữ – văn hóa riêng biệt. Theo Ladd (2003), người Điếc không nên bị xem là “người khuyết tật” trong một chuẩn mực nghe – nói phổ biến, mà là thành viên của một cộng đồng ngôn ngữ có bản sắc, nhu cầu và cách tiếp nhận thông tin riêng. Do đó, truyền thông muốn trở nên bao trùm, cần bước ra khỏi tư duy “hỗ trợ” và bước vào tư duy “đồng kiến tạo”.
Một nghiên cứu gần đây của Mai & Trung (2024) khảo sát 300 người Điếc ở TP.HCM đã chỉ ra rằng, 69% trong số họ cảm thấy “bị loại trừ khỏi thông tin thời sự” vì không có phiên dịch ký hiệu trong các bản tin. Đồng thời, 74% cho rằng việc thiếu hình mẫu người Điếc trong nội dung truyền thông khiến họ mất tự tin trong việc thể hiện bản thân trên mạng xã hội.
Mặt khác, ở các quốc gia phát triển như Anh và Pháp, ngôn ngữ ký hiệu đã được công nhận là một phần của ngôn ngữ quốc gia, kéo theo việc tích hợp phiên dịch viên ký hiệu trong truyền hình công cộng, giáo dục và thậm chí cả sân khấu nghệ thuật. Theo báo cáo của SignAll (2022), việc ứng dụng công nghệ AI ký hiệu hoá tại các đài truyền hình ở Bắc Âu đã giúp tăng 42% lượng người Điếc tiếp cận nội dung thông tin hàng ngày trong vòng 6 tháng.
Từ đó có thể thấy, truyền thông không chỉ là phương tiện truyền tải, mà là yếu tố định hình sự hiện diện xã hội. Khi người Điếc không được nhìn thấy hay đại diện trong các không gian truyền thông, họ không chỉ mất quyền tiếp cận thông tin – mà còn mất quyền tồn tại trong trí nhớ tập thể và các diễn ngôn văn hoá.
SignUs, bằng việc đề xuất tích hợp cả ngôn ngữ ký hiệu, công nghệ AI và mô hình đồng kiến tạo, đã đặt ra một bước tiến không chỉ về mặt kỹ thuật, mà còn về mặt nhận thức xã hội: biến truyền thông trở thành không gian giao thoa văn hóa, nơi người Điếc không bị “phiên dịch”, mà được “tham gia” như những người kiến tạo nội dung ngang hàng.
6.KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
6.1. Người nghe có thiện chí, nhưng thiếu kiến thức và công cụ
Trong 600 người khảo sát:
- 76% thể hiện thái độ tích cực và sẵn sàng học ký hiệu cơ bản.
- Chỉ 4,5% từng tiếp cận thực tế với ký hiệu hoặc học một lớp căn bản.
Lý do chính của việc chưa tiếp cận:
- 82%: Thiếu nguồn học chính thống và sinh động.
- 71%: Không có ứng dụng học ký hiệu thân thiện, dễ sử dụng.
- 65%: Gần như không thấy nội dung có ký hiệu xuất hiện trong truyền thông hằng ngày.
6.2. Nội dung truyền thông chưa thân thiện và dễ hiểu với người Điếc
Phân tích 10 chiến dịch truyền thông có tích hợp ngôn ngữ ký hiệu tại Việt Nam (giai đoạn 2021–2024) cho thấy:
▫ Chỉ 3 chiến dịch có phiên dịch viên ký hiệu chuyên nghiệp.
▫ 7 chiến dịch sử dụng phụ đề nhưng không đạt chuẩn (chạy nhanh, sai nghĩa, thiếu tone).
▫ 0 chiến dịch có sự tham gia của người Điếc trong thiết kế nội dung.
6.3. Công nghệ mở ra cơ hội đột phá
62% người nghe đồng ý thử nghiệm ứng dụng có AI ký hiệu hoá.
58% đồng tình tích hợp chế độ “song ngữ hình ảnh” trên mạng xã hội (ví dụ: livestream có song song voice và ký hiệu ảo).
84% người Điếc cảm thấy “có giá trị và được nhìn thấy” nếu họ được xuất hiện trong truyền thông đại chúng với tư cách nhân vật chính thay vì chỉ là “đối tượng cần trợ giúp”.
7. BÀN LUẬN
Khoảng cách không chỉ là ngôn ngữ, mà là tư duy
Kết quả khảo sát cho thấy mặc dù người nghe có thiện chí tiếp cận và đồng hành với người Điếc, nhưng hệ sinh thái truyền thông hiện tại không cung cấp đủ điều kiện để hành động đó trở thành thực tiễn. Đây không chỉ là vấn đề thiếu nội dung hay công cụ, mà sâu xa hơn là sự vắng mặt của một tư duy truyền thông bao trùm, nơi mọi nhóm xã hội đều có quyền xuất hiện, kể chuyện và góp tiếng nói.
Người Điếc không nên là “người khuyết tật thông tin”
Việc truyền thông đại chúng không tích hợp ngôn ngữ ký hiệu một cách hệ thống vô tình tạo ra một hình thức phân biệt đối xử mềm – trong đó người Điếc trở thành người đứng bên lề luồng thông tin số. Điều này càng trầm trọng hơn khi không có hình mẫu người Điếc tích cực xuất hiện trong các sản phẩm truyền thông, khiến họ thiếu cảm hứng và mất dần tự tin thể hiện bản thân.
Truyền thông song hình là chìa khóa kết nối
Mô hình “song ngữ – song hình” mà SignUs đề xuất không chỉ là giải pháp kỹ thuật, mà là lời khẳng định rằng ngôn ngữ ký hiệu xứng đáng được đặt song hành với ngôn ngữ nói. Khi truyền thông tích hợp đồng thời voice – ký hiệu – cảm xúc – AI, nó không chỉ trở nên dễ tiếp cận mà còn giàu tính nhân văn và biểu cảm hơn.
Cần chuyển từ tư duy “dịch” sang tư duy “cùng tạo”
Thay vì xem người Điếc như nhóm cần hỗ trợ, truyền thông cần coi họ là đồng sáng tạo nội dung. Đây không chỉ là bước chuyển về cách làm, mà là sự thay đổi sâu sắc về nhận thức: công nhận họ như một cộng đồng ngôn ngữ độc lập, có văn hóa, bản sắc và năng lực đóng góp vào nền truyền thông số.
Từ góc độ xã hội học truyền thông, có thể thấy rằng truyền thông chính là “nơi xác lập danh tính xã hội”. Khi một nhóm người bị vắng mặt trong các chiến dịch, chương trình hoặc sản phẩm truyền thông chính thống – điều đó không chỉ dẫn đến sự mất mát thông tin, mà còn là sự mất mát về mặt hiện diện xã hội. Người Điếc không xuất hiện trong bản tin, gameshow, quảng cáo, các nền tảng mạng xã hội – đồng nghĩa với việc họ bị gạt khỏi dòng chảy ký ức tập thể, ra ngoài ranh giới của “được thấy và được lắng nghe”.
Bên cạnh đó, thái độ thiện chí từ cộng đồng người nghe là một tín hiệu tích cực – nhưng sẽ chỉ dừng lại ở mức độ “cảm thông” nếu không có những công cụ và nội dung cụ thể để chuyển hóa thiện chí ấy thành hành động. Truyền thông không thể tiếp tục giữ vai trò “một chiều” – mà cần trở thành không gian đối thoại, nơi người Điếc không bị “truyền đạt” mà được “tham gia”.
Công nghệ, trong bối cảnh này, có thể là đòn bẩy để thúc đẩy sự hoà nhập. Việc tích hợp AI ký hiệu hoá, thiết kế các app hỗ trợ học ký hiệu, hoặc chế độ song ngữ hình ảnh trong livestream… không chỉ là lựa chọn kỹ thuật – mà là hành động thể hiện cam kết chính trị – xã hội của những người làm truyền thông đối với quyền tiếp cận công bằng cho mọi nhóm công dân.
Cuối cùng, vai trò của người Điếc trong việc đồng kiến tạo nội dung phải được đặt đúng vị trí: không phải là “đối tượng thụ hưởng chính sách”, mà là “đối tác phát triển truyền thông”. Khi người Điếc trở thành người kể chuyện, người sáng tạo và người dẫn dắt cảm xúc – chính là lúc ranh giới giữa “nghe” và “im lặng” được xóa nhòa.
8 . KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ
SignUs không đơn thuần là một dự án truyền thông – đó là tuyên ngôn của một thế hệ muốn phá vỡ khoảng cách vô hình giữa người Điếc và thế giới số. Chúng tôi tin rằng ngôn ngữ ký hiệu không phải là công cụ dành cho “người thiểu số”, mà là một phương tiện truyền thông mang sức mạnh kết nối. Người Điếc không cần được đối xử bằng sự thương hại, mà cần được nhìn thấy – được lắng nghe bằng đôi mắt của xã hội.
Từ những trải nghiệm thực tế và nhu cầu chưa được đáp ứng, nhóm đề xuất một hướng tiếp cận sáng tạo, bền vững và mang tính ứng dụng cao. Đó là xây dựng một hệ sinh thái truyền thông song ngữ – song hình, nơi các nội dung số không chỉ được lồng ghép phụ đề hay thuyết minh, mà còn tích hợp avatar AI ký hiệu hoá nội dung dựa trên giọng nói hoặc văn bản gốc. Người xem có thể chủ động lựa chọn chế độ hiển thị phù hợp: bản thường hoặc bản có ký hiệu.
Đi xa hơn, SignUs không muốn người Điếc chỉ là “người xem” – họ phải là người sáng tạo. Bằng cách tuyển chọn người Điếc làm content creator, tổ chức workshop đồng kiến tạo giữa sinh viên truyền thông, KOLs và cộng đồng Điếc, chúng tôi kỳ vọng mở ra một hướng đi mới, nơi mọi tiếng nói – dù là im lặng – đều có quyền tồn tại và lan toả.
Cuối cùng, để hiện thực hóa những điều trên, không thể thiếu hành lang pháp lý và chính sách hỗ trợ. Ngôn ngữ ký hiệu cần được công nhận như một phần của hệ thống giáo dục và truyền thông quốc gia. Các nền tảng truyền thông cần được chuẩn hoá kỹ thuật để tích hợp phiên dịch viên ký hiệu như một phần mặc định – không phải là lựa chọn thêm.
SignUs là bước đầu tiên của hành trình ấy – nơi truyền thông không còn là đặc quyền, mà trở thành quyền cơ bản của tất cả mọi người, không phân biệt âm thanh hay im lặng.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Nguyễn Thị Minh Trang & Lê Quốc Huy (2023). Giải pháp truyền thông tăng cường hòa nhập cho người Điếc tại Việt Nam. Tạp chí Truyền thông số, 12(3), 45–61.
2. Ladd, P. (2003). Understanding Deaf Culture: In Search of Deafhood. Multilingual Matters.
3. Nguyễn Phương Mai & Phan Bảo Trung (2024). Digital Inclusivity and the Deaf in Vietnam: A Gap in Practice. Journal of Inclusive Media, 9(1), 14–31.
4. World Health Organization (2023). Global Report on Hearing.
5. SignAll Technologies. (2022). AI-powered Real-time Sign Language Translation: A Breakthrough in Accessibility.